TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rank

cấp bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp hạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lũy thừa bậc ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thư mục phân cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp hàng phân tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yêu cầu về hạng thấp nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thứ tự sắp xếp theo ASCII

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rank

 degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

third power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range of points

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 row

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hierarchical directory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subdivision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Distributed Queue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Queue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 queuing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minimum grade requirements

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ASCII sort order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree, rank /điện;toán & tin;toán & tin/

cấp bậc

 graded, rank

xếp hạng

third power, rank

lũy thừa bậc ba

range of points, rank, row

hàng điểm

1. Là một bản ghi trong bảng thuộc tính. Hàng là tập hợp theo chiều ngang các phần tử dữ liệu của bảng bao gồm mỗi cột một giá trị.; 2. Là một nhóm các ô theo chiều ngang trong mạng ô lưới, hoặc nhóm các điểm ảnh trong một ảnh.

hierarchical directory, layered, rank, subdivision

thư mục phân cấp

Distributed Queue, Queue, rank, queuing /toán & tin/

xếp hàng phân tán

minimum grade requirements, nature, order, rank

yêu cầu về hạng thấp nhất

ASCII sort order, put, range, rank, set-up, sort

thứ tự sắp xếp theo ASCII