degree, rank /điện;toán & tin;toán & tin/
cấp bậc
graded, rank
xếp hạng
third power, rank
lũy thừa bậc ba
range of points, rank, row
hàng điểm
1. Là một bản ghi trong bảng thuộc tính. Hàng là tập hợp theo chiều ngang các phần tử dữ liệu của bảng bao gồm mỗi cột một giá trị.; 2. Là một nhóm các ô theo chiều ngang trong mạng ô lưới, hoặc nhóm các điểm ảnh trong một ảnh.
hierarchical directory, layered, rank, subdivision
thư mục phân cấp
Distributed Queue, Queue, rank, queuing /toán & tin/
xếp hàng phân tán
minimum grade requirements, nature, order, rank
yêu cầu về hạng thấp nhất
ASCII sort order, put, range, rank, set-up, sort
thứ tự sắp xếp theo ASCII