TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng điểm

hàng điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hàng điểm

range of points

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 row

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range of points

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range of points

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

range of points

hàng điểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range of points, rank, row

hàng điểm

1. Là một bản ghi trong bảng thuộc tính. Hàng là tập hợp theo chiều ngang các phần tử dữ liệu của bảng bao gồm mỗi cột một giá trị.; 2. Là một nhóm các ô theo chiều ngang trong mạng ô lưới, hoặc nhóm các điểm ảnh trong một ảnh.

 range of points /toán & tin/

hàng điểm