row /toán & tin/
hàng (ma trận)
row /toán & tin/
hàng lỗ (đục)
row
bơi thuyền
row /giao thông & vận tải/
bơi thuyền
row
chèo (thuyền)
row /giao thông & vận tải/
chèo (thuyền)
river outlet, row
công trình chuyển dòng
lot, row, serial
loạt sản phẩm
range coding, routine, row
sự mã hóa dãy
range of points, rank, row
hàng điểm
1. Là một bản ghi trong bảng thuộc tính. Hàng là tập hợp theo chiều ngang các phần tử dữ liệu của bảng bao gồm mỗi cột một giá trị.; 2. Là một nhóm các ô theo chiều ngang trong mạng ô lưới, hoặc nhóm các điểm ảnh trong một ảnh.
block chaining, course, manubrium, row, serial
xếp thành chuỗi các khối