TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 row

hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bơi thuyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công trình chuyển dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loạt sản phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mã hóa dãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp thành chuỗi các khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 row

 row

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

river outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range coding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 routine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range of points

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

block chaining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manubrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 row /toán & tin/

hàng (ma trận)

 row /toán & tin/

hàng lỗ (đục)

 row

bơi thuyền

 row /giao thông & vận tải/

bơi thuyền

 row

chèo (thuyền)

 row /giao thông & vận tải/

chèo (thuyền)

river outlet, row

công trình chuyển dòng

lot, row, serial

loạt sản phẩm

range coding, routine, row

sự mã hóa dãy

range of points, rank, row

hàng điểm

1. Là một bản ghi trong bảng thuộc tính. Hàng là tập hợp theo chiều ngang các phần tử dữ liệu của bảng bao gồm mỗi cột một giá trị.; 2. Là một nhóm các ô theo chiều ngang trong mạng ô lưới, hoặc nhóm các điểm ảnh trong một ảnh.

block chaining, course, manubrium, row, serial

xếp thành chuỗi các khối