TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mã hóa dãy

sự mã hóa dãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự mã hóa dãy

range coding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range coding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 routine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 row

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range coding

sự mã hóa dãy

 range coding

sự mã hóa dãy

Một kỹ thuật mã hóa các tín hiệu rađa từ các đèn hiệu bộ tách sóng đến bộ ghi như một dãy các hình chữ nhật được chiếu sáng trên một màn hiển thị rađa.

A technique for coding radar signals from transponder beacons to register as a series of illuminated rectangles on a radarscope.

range coding, routine, row

sự mã hóa dãy