Việt
lô
lô đất
khoảnh
mớ
nhóm
loạt
lỏ
loạt sản phẩm
đám
vận số
số phận
thân phận
bè
khối
một khối lượng lớn
mảnh
mẻ
bộ phận
sự thử nghiệm rò
Anh
lot
row
serial
batch
block of land
land lot
lot of land
production lot
range
lot :
Đức
Partie
Posten
Charge
Herstellungslos
Herstellungsposten
Los
DT
Pháp
Los /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] lot
[VI] lô (hàng)
DT /v_tắt (Dichtigkeitstest)/D_KHÍ/
[EN] LOT (leak-off test)
[VI] sự thử nghiệm rò
lô (hàng, chi tiết), khoảnh, mảnh, mẻ, nhóm, bộ phận
lõ, miếng; (Mý) khoành đất xây dựng - in one lot - toàn thê, toàn bộ - the lot, the whole lot - tất cá [TM] joh-lot - lô hàng mua trữ (để đâu cơ) - odd lot - hàng bán xòn. [TC] (debentures) redeemed by lot - trái khoán mua do rứt thăm
mớ, lô, bè, nhóm, khối, một khối lượng lớn
Lô, mớ, đám, vận số, số phận, thân phận
Lô (hàng)
lot /SCIENCE,AGRI/
[DE] Partie
[FR] lot
batch,lot /TECH/
[DE] Herstellungslos; Herstellungsposten; Partie
[EN] batch; lot
lô (hàng)
lot, row, serial
block of land, land lot, lot, lot of land
lot, production lot, range
[lɔt]
o lô đất
o lô, khoảnh (đất)
Posten, Partie (Waren); (unit) Charge (Produktionsmenge/-einheit)