status
Cương vị, thân phận, tình hình, tình trạng
lot
Lô, mớ, đám, vận số, số phận, thân phận
identity
1. Đồng nhất, tính thống nhất, tương đồng, nhất trí, hợp làm một, tương tự tuyệt đối 2. Bản thân, bản thể, chính thân, thân phận
position
1. Lập trường, chủ trương, kiến giải, luận điểm, quan điểm, mệnh đề, thái độ 2. Địa vị, chức vị, cảnh ngộ, thân phận, hình thế, cục diện, trạng thái, tư thế, thế đứng.