Gutdünken /n -s/
ý kiến, kiến giải; nach seinem Gutdünken theo sự suy xét của mình, theo ý kiến riêng của mình.
Erachten /n -s/
ý kiến, kiến giải, dư luận, ý; meines Erachten s, meinem Erachten nach theo tôi.
Bedunken /n - s/
ý kiến, kiến giải, dư luận, ý; méises Bedunkens theo ý kiến tôi.
Anschauung /f =, -en/
1. quan đểm, quan niệm, cách nhìn, ý kiến, kiến giải;
Begutachtung /f=, -en/
1. [sự] xem xét, khảo sát, nghiên cứu, thảo luận, giám định; 2. ý kiến, kiến giải, lòi nhận xét.
Gesinnung /f =, -en/
tư tưởng, nếp nghĩ, quan điểm, quan niệm, cách nhìn, ý kiếns, kiến giải, thế giới quan, chính kiến; die politische Gesinnung quan điểm chính trị; seine Gesinnung an den Tag légen biểu lộ mặt thật của mình.