Việt
tư tưởng
nếp nghĩ
quan điểm
quan niệm
cách nhìn
ý kiếns
kiến giải
thế giới quan
chính kiến
Đức
Gesinnung
die politische Gesinnung
quan điểm chính trị;
seine Gesinnung an den Tag légen
biểu lộ mặt thật của mình.
Gesinnung /f =, -en/
tư tưởng, nếp nghĩ, quan điểm, quan niệm, cách nhìn, ý kiếns, kiến giải, thế giới quan, chính kiến; die politische Gesinnung quan điểm chính trị; seine Gesinnung an den Tag légen biểu lộ mặt thật của mình.