TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế giới quan

Thế giới quan

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ trụ quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân sinh quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ trụ quan .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý kiếns

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thế giới quan

world-view

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Weltanschauung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thế giới quan

Gesinnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weltbild

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

weltanschaulich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weltanschauung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die politische Gesinnung

quan điểm chính trị;

seine Gesinnung an den Tag légen

biểu lộ mặt thật của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesinnung /f =, -en/

tư tưởng, nếp nghĩ, quan điểm, quan niệm, cách nhìn, ý kiếns, kiến giải, thế giới quan, chính kiến; die politische Gesinnung quan điểm chính trị; seine Gesinnung an den Tag légen biểu lộ mặt thật của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weltanschaulich /(Adj.)/

(thuộc) thế giới quan; nhân sinh quan; vũ trụ quan;

Weltanschauung /die/

thế giới quan; nhân sinh quan; vũ trụ quan;

Gesinnung /die; -, -en/

tư tưởng; nếp nghĩ; quan điểm; quan niệm; cách nhìn; thế giới quan; chính kiến;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

world-view

Thế giới quan, vũ trụ quan [Xem Weltanschauung].

Weltanschauung

Thế giới quan, vũ trụ quan, nhân sinh quan

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Thế giới quan

[VI] Thế giới quan

[DE] Weltbild

[EN]