TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân sinh quan

nhân sinh quan

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũ trụ quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thế giới quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế giói quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ trụ quan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhân sinh quan

buddhist outlook on life

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Weltanschauung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhân sinh quan

weltanschaulich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weltanschauung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weltanschaulich /(Adj.)/

(thuộc) thế giới quan; nhân sinh quan; vũ trụ quan;

Weltanschauung /die/

thế giới quan; nhân sinh quan; vũ trụ quan;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weltanschaulich /a/

thuộc] thế giói quan, nhân sinh quan, vũ trụ quan.

Weltanschauung /f =, -en/

thế giói quan, nhân sinh quan, vũ trụ quan; .Welt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Weltanschauung

Thế giới quan, vũ trụ quan, nhân sinh quan

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhân sinh quan

buddhist outlook on life