Việt
nhân sinh quan
vũ trụ quan
Thế giới quan
thế giói quan
vũ trụ quan.
Anh
buddhist outlook on life
Weltanschauung
Đức
weltanschaulich
weltanschaulich /(Adj.)/
(thuộc) thế giới quan; nhân sinh quan; vũ trụ quan;
Weltanschauung /die/
thế giới quan; nhân sinh quan; vũ trụ quan;
weltanschaulich /a/
thuộc] thế giói quan, nhân sinh quan, vũ trụ quan.
Weltanschauung /f =, -en/
thế giói quan, nhân sinh quan, vũ trụ quan; .Welt
Thế giới quan, vũ trụ quan, nhân sinh quan