Việt
nhân sinh quan
thế giói quan
vũ trụ quan.
thế giới quan
vũ trụ quan
Đức
weltanschaulich
weltanschaulich /(Adj.)/
(thuộc) thế giới quan; nhân sinh quan; vũ trụ quan;
weltanschaulich /a/
thuộc] thế giói quan, nhân sinh quan, vũ trụ quan.