Meinung /f =, -en/
ý kiến, kién giải, dư luận; die öffentliche Meinung dư luận xã hội; meiner Meinung nach theo ý kiến tôi; theo tôi; der Meinung sein nghĩ rằng, tin rằng, cho rằng.
Erachten /n -s/
ý kiến, kiến giải, dư luận, ý; meines Erachten s, meinem Erachten nach theo tôi.
Bedunken /n - s/
ý kiến, kiến giải, dư luận, ý; méises Bedunkens theo ý kiến tôi.
Gutachten /n -s, =/
ý kiến, kién giải, dư luận, nhận xét; [sự] giám định, thẩm định; ein Gutachten éinhdelen xin giám định, xin ý kiến nhận xét; sein Gutachten ábgeben cho nhận xét của mình.