TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fame

danh tiếng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Danh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Tiếng tăm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tên tuổi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dư luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Danh tiếng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

fame

Fame

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

fame

der Ruhm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Fame

Danh tiếng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fame

Danh tiếng, dư luận

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fame

Tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Fame

[VI] Danh

[DE] der Ruhm

[EN] Fame