Việt
ý kiến
kiến giải
dư luận
ý
cảm thấy
nhận thấy
meines usw Bedünkens: theo ý kiến của tôi
Đức
Bedunken
méises Bedunkens
theo ý kiến tôi.
bedunken /(sw. V.; hat) (veraltet)/
cảm thấy; nhận thấy (dünken);
Bedunken /das; -s/
meines usw Bedünkens: theo ý kiến của tôi;
Bedunken /n - s/
ý kiến, kiến giải, dư luận, ý; méises Bedunkens theo ý kiến tôi.