Việt
coi là
cho là
nhận định
cho
coi
thấy
thừa nhận
chắp nhận.
ý kiến
kiến giải
dư luận
ý
nghĩ rằng
xét rằng
meinem Erachten nach/nach meinem Erach- ten/meines
Đức
erachten
meines Erachten s, meinem Erachten nach
theo tôi.
erachten /(sw. V.; hat) (geh.)/
coi là; cho là; nhận định; nghĩ rằng; xét rằng;
Erachten /das/
meinem Erachten nach/nach meinem Erach- ten/meines;
erachten /vt (für, alsA)/
vt (für, alsA) coi là, cho là, nhận định, cho, coi, thấy, thừa nhận, chắp nhận.
Erachten /n -s/
ý kiến, kiến giải, dư luận, ý; meines Erachten s, meinem Erachten nach theo tôi.