TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghĩ rằng

nghĩ rằng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tin rằng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngỡ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng tượng rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

coi là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưỗng tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụ ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ý nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muốn nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: es gut mit j-m ~ quan hệ tốt vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nghĩ rằng

Suppose

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nghĩ rằng

Annehmen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fühlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sageundschreibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

imaginieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meinen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jeder denkt, daß der andere Zeit gewinnt.

Ai cũng nghĩ rằng người kia được lợi về thời gian.

Andererseits ist Besso der Meinung, daß seinem Freund alles zuzutrauen ist.

Mặt khác Besso nghĩ rằng chẳng có chuyện gì bạn mình làm không nổi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I think the secrets will come.

Mình nghĩ rằng sẽ giải đáp được câu đố.

Each sees the other gaining time.

Ai cũng nghĩ rằng người kia được lợi về thời gian.

On the other hand, Besso thinks that his friend might be capable of anything.

Mặt khác Besso nghĩ rằng chẳng có chuyện gì bạn mình làm không nổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wer meinen Sie?

anh nói về ai?; das

will ích meinen

tôi nghĩ nhiều về chuyện đó;

man sollte meinen

tưáng chừng như; 2.: es

gut mit j-m meinen

quan hệ tốt vói ai;

es redlich [ehrlich] mit j-m meinen

có ý định quan hệ tốt vói ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nehmen wir den Fall, dass alles miss lingt

chúng ta hãy xem trong trường hạp mọi việc thất bại. 1

sich als großer Held fühlen

nghĩ rằng mình là một vị anh hùng.

er gefällt sich in der Rolle des Märtyrers

hắn đang tưởng tượng rằng mình là một người tử vì đạo.

meine Mutter sagt immer, man soll...

mẹ tôi vẫn thường nói, người ta phải...

was sagt denn dein Vater dazu ?

bố của bạn nghĩ gì về chuyện đó?

was soll man dazu sagen?

biết nói như thế nào nhỉ?

was soll man dazu noch sagen? (ugs.)

còn có lời nào đề nói nữa chứ?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

imaginieren /vt/

1. tưỗng tượng, hình dung; 2. tưỏng rằng, nghĩ rằng, cho rằng; 3. đoán được.

meinen /vt/

1. nghĩ rằng, cho rằng, tưỏng rằng, ngụ ý, có ý nói, muốn nói, hiểu ngầm, nói về, nói đến; wer meinen Sie? anh nói về ai?; das will ích meinen tôi nghĩ nhiều về chuyện đó; ein gut, gemeinter Rat một lời khuyên bạn bè; man sollte meinen tưáng chừng như; 2.: es gut mit j-m meinen quan hệ tốt vói ai; es redlich [ehrlich] mit j-m meinen có ý định quan hệ tốt vói ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/

nghĩ rằng; cho rằng; xem xét;

chúng ta hãy xem trong trường hạp mọi việc thất bại. 1 : nehmen wir den Fall, dass alles miss lingt

fühlen /[Ty:bn] (sw. V.; hat)/

cho rằng; nghĩ rằng; ngỡ rằng (mình là );

nghĩ rằng mình là một vị anh hùng. : sich als großer Held fühlen

gefallen /(st V.; hat)/

tỏ vẻ; tưởng tượng rằng; nghĩ rằng;

hắn đang tưởng tượng rằng mình là một người tử vì đạo. : er gefällt sich in der Rolle des Märtyrers

sageundschreibe /(ugs.)/

khẳng định; cho rằng; nghĩ rằng; có ý kiến (meinen);

mẹ tôi vẫn thường nói, người ta phải... : meine Mutter sagt immer, man soll... bố của bạn nghĩ gì về chuyện đó? : was sagt denn dein Vater dazu ? biết nói như thế nào nhỉ? : was soll man dazu sagen? còn có lời nào đề nói nữa chứ? : was soll man dazu noch sagen? (ugs.)

erachten /(sw. V.; hat) (geh.)/

coi là; cho là; nhận định; nghĩ rằng; xét rằng;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giả định,tin rằng,nghĩ rằng

[DE] Annehmen

[EN] Suppose

[VI] giả định, tin rằng, nghĩ rằng