TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỏ vẻ

tỏ vẻ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng tượng rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tỏ vẻ 1

ngụ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ vẻ 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tỏ vẻ

sich äußern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zeigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hochnäsig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eingebildet .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erzeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tỏ vẻ 1

durchbicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichjmdm. gegenüber dankbar erzei gen

tỏ lòng biết ơn với ai.

Verständnis zeigen

tỏ vẻ thông cảm

Interesse für etw. zeigen

tỏ vẻ quan tâm đến điều gì.

er gefällt sich in der Rolle des Märtyrers

hắn đang tưởng tượng rằng mình là một người tử vì đạo.

seine Angaben stellten sich als falsch heraus

những thông tin do hắn đưa ra đã chứng tỏ là không đúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbicken /(sw. V.; hat)/

ngụ ý; tỏ vẻ 1;

erzeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/

tỏ rõ; tỏ vẻ;

tỏ lòng biết ơn với ai. : sichjmdm. gegenüber dankbar erzei gen

zeigen /[’tsaigan] (sw. V.; hat)/

bày tỏ; tỏ thái độ; tỏ vẻ;

tỏ vẻ thông cảm : Verständnis zeigen tỏ vẻ quan tâm đến điều gì. : Interesse für etw. zeigen

gefallen /(st V.; hat)/

tỏ vẻ; tưởng tượng rằng; nghĩ rằng;

hắn đang tưởng tượng rằng mình là một người tử vì đạo. : er gefällt sich in der Rolle des Märtyrers

herausstellen /(sw. V.; hat)/

lộ ra; biểu lộ; thể hiện; tỏ vẻ;

những thông tin do hắn đưa ra đã chứng tỏ là không đúng. : seine Angaben stellten sich als falsch heraus

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tỏ vẻ

1) sich äußern, sich zeigen;

2) (ngb) hochnäsig (a), eingebildet (a).