TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausstellen

nêu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nêu bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấn mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ... ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausstellen

herausstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Spieler herausstellen

không cho một người chơi tiếp.

Ergebnisse klar herausstellen

nêu bật rõ ràng những thành tựu.

seine Angaben stellten sich als falsch heraus

những thông tin do hắn đưa ra đã chứng tỏ là không đúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausstellen /(sw. V.; hat)/

đặt ra ngoài; để ra ngoài; bỏ ra ngoài;

einen Spieler herausstellen : không cho một người chơi tiếp.

herausstellen /(sw. V.; hat)/

nêu ra; nêu bật; nhấn mạnh (her- vorheben);

Ergebnisse klar herausstellen : nêu bật rõ ràng những thành tựu.

herausstellen /(sw. V.; hat)/

lộ ra; biểu lộ; thể hiện; tỏ vẻ;

seine Angaben stellten sich als falsch heraus : những thông tin do hắn đưa ra đã chứng tỏ là không đúng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausstellen /vt/

1. tháo [để, đưa, đặt]... ra ngoài; 2. (nghĩa bóng) thả [ra], phóng thích, đào tạo, đào luyện, sản xuất; 3. đề... ra, nêu ra, nêu bật, nhấn mạnh, phát biểu (ý kiến);