herausstellen /(sw. V.; hat)/
đặt ra ngoài;
để ra ngoài;
bỏ ra ngoài;
không cho một người chơi tiếp. : einen Spieler herausstellen
herauslegen /(sw. V.; hat)/
bày ra ngoài;
đặt ra ngoài;
bày sẵn ra ngoài (Dat : cho ai, cái gì);
sắp sẵn quần áo lót sạch cho bọn trẻ. : den Kindern frische Unter wäsche herauslegen