TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt ra ngoài

đặt ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đặt ra ngoài

bày ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày sẵn ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt ra ngoài

herausstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đặt ra ngoài

herauslegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Spieler herausstellen

không cho một người chơi tiếp.

den Kindern frische Unter wäsche herauslegen

sắp sẵn quần áo lót sạch cho bọn trẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausstellen /(sw. V.; hat)/

đặt ra ngoài; để ra ngoài; bỏ ra ngoài;

không cho một người chơi tiếp. : einen Spieler herausstellen

herauslegen /(sw. V.; hat)/

bày ra ngoài; đặt ra ngoài; bày sẵn ra ngoài (Dat : cho ai, cái gì);

sắp sẵn quần áo lót sạch cho bọn trẻ. : den Kindern frische Unter wäsche herauslegen