Việt
bày ra ngoài
đặt ra ngoài
bày sẵn ra ngoài
Đức
herauslegen
den Kindern frische Unter wäsche herauslegen
sắp sẵn quần áo lót sạch cho bọn trẻ.
herauslegen /(sw. V.; hat)/
bày ra ngoài; đặt ra ngoài; bày sẵn ra ngoài (Dat : cho ai, cái gì);
den Kindern frische Unter wäsche herauslegen : sắp sẵn quần áo lót sạch cho bọn trẻ.