Việt
tháo ... ra ngoài
thả
phóng thích
đào tạo
đào luyện
sản xuất
đề... ra
nêu ra
nêu bật
nhấn mạnh
phát biểu
Đức
herausstellen
herausstellen /vt/
1. tháo [để, đưa, đặt]... ra ngoài; 2. (nghĩa bóng) thả [ra], phóng thích, đào tạo, đào luyện, sản xuất; 3. đề... ra, nêu ra, nêu bật, nhấn mạnh, phát biểu (ý kiến);