erzeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
biểu lộ;
tỏ thái độ;
bày tỏ;
jmdm. Ehre erzeigen : tỏ lòng tôn kính ai.
erzeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
tỏ rõ;
tỏ vẻ;
sichjmdm. gegenüber dankbar erzei gen : tỏ lòng biết ơn với ai.
erzeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
chứng tỏ;
tỏ ra;
sich als Gentleman erzeigen : chứng tỏ mình là người lịch thiệp.