bewähren /(sw. V.; hat)/
chứng tỏ;
tỏ ra;
anh đã chứng tò ra mình là một công nhân giỏi. : du hast dich als zuver lässiger Arbeiter bewährt
sichinetw /(Dat.) üben/
(verblasst) thể hiện;
tỏ ra;
tỗ ra kiên nhẫn. : Geduld üben
erzeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
chứng tỏ;
tỏ ra;
chứng tỏ mình là người lịch thiệp. : sich als Gentleman erzeigen
durchblitzen /(sw. V.; hat)/
etw durchblitzen lassen: để lộ ra;
tỏ ra;
thích phô bày vẻ vượt trội hơn người. 2 : gern ein bisschen Überle genheit durchblitzen lassen
bezeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
biểu lộ tình cảm;
bày tỏ;
tỏ ra;
tôi định bày tỏ lòng biết ơn của mình và tặng anh ấy một quyển sách. : ich wollte mich dafür dankbar bezeigen und schenkte ihm ein Buch
bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/
mời;
đưa ra;
trình bày;
tỏ ra (darbieten, zeigen);
cống việc này không gây ra nhiều khó khăn. : diese Arbeit bietet keine Schwierigkeiten
entpuppen /sich (sw. V.; hat)/
tỏ ra;
đột ngột thể hiện ra;
bộc lộ;
hắn đã bộc lộ mình là một tên lừa đảo. : er entpuppte sich als Betrüger