TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bezeigen

thể hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ tình cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bezeigen

bezeigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

sie waren aber von den drei Königen geschickt, die mit des Prinzen Schwert die Feinde geschlagen und mit seinem Brot ihr Land ernährt hatten, und die sich dankbar bezeigen wollten.

Đó là quà tặng của ba ông vua ba nước gởi tới tạ ơn hoàng tử khi trước đã cho mượn kiếm để dẹp giặc ngoại xâm và chiếc bánh để cứu dân khỏi nạn đói.Lúc bấy giờ,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Respekt bezei gen

tỏ vẻ kính trọng ai.

ich wollte mich dafür dankbar bezeigen und schenkte ihm ein Buch

tôi định bày tỏ lòng biết ơn của mình và tặng anh ấy một quyển sách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/

chứng tỏ; chứng minh (erweisen);

bezeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/

thể hiện; biểu thị; biểu lô (zeigen);

jmdm. Respekt bezei gen : tỏ vẻ kính trọng ai.

bezeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/

biểu lộ tình cảm; bày tỏ; tỏ ra;

ich wollte mich dafür dankbar bezeigen und schenkte ihm ein Buch : tôi định bày tỏ lòng biết ơn của mình và tặng anh ấy một quyển sách.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bezeigen /vt/

thể hiện, biểu thị, biểu lộ; Furcht - sợ, sợ sệt;