bezeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
chứng tỏ;
chứng minh (erweisen);
bezeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
thể hiện;
biểu thị;
biểu lô (zeigen);
jmdm. Respekt bezei gen : tỏ vẻ kính trọng ai.
bezeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
biểu lộ tình cảm;
bày tỏ;
tỏ ra;
ich wollte mich dafür dankbar bezeigen und schenkte ihm ein Buch : tôi định bày tỏ lòng biết ơn của mình và tặng anh ấy một quyển sách.