Việt
biểu lộ tình cảm
bày tỏ
tỏ ra
thông câm
đồng cảm
đồng tình
đầy tình cảm
thân ái
giao câm.
Đức
bezeigen
sympathetisch
ich wollte mich dafür dankbar bezeigen und schenkte ihm ein Buch
tôi định bày tỏ lòng biết ơn của mình và tặng anh ấy một quyển sách.
sympathetisch /a/
1. thông câm, đồng cảm, đồng tình; 2. đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái; 3. (sinh) giao câm.
bezeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
biểu lộ tình cảm; bày tỏ; tỏ ra;
tôi định bày tỏ lòng biết ơn của mình và tặng anh ấy một quyển sách. : ich wollte mich dafür dankbar bezeigen und schenkte ihm ein Buch