schmachtend /(Adj.) (oft spott.)/
đầy tình cảm;
trìu mến;
thương yêu (rührselig, sen timental);
gefühlvoll /(Adj.)/
đầy tình cảm;
mẫn cảm;
tốt bụng;
từ tâm;
schmelzend /(Adj.)/
dịu dàng;
nhẹ nhàng;
du đương;
êm ái;
đầy tình cảm;
(weich, warm, gefühlvoll);
Gemütslage,gemütvoll /(Adj.)/
đầy tình cảm;
nhiều cảm xúc;
thân tình;
thân mật;
thân thiết;