Việt
thông câm
đồng cảm
đồng tình
đầy tình cảm
biểu lộ tình cảm
thân ái
giao câm.
giao cảm
Đức
sympathetisch
sympathetisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
giao cảm;
sympathetisch /a/
1. thông câm, đồng cảm, đồng tình; 2. đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái; 3. (sinh) giao câm.