TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sympathetisch

thông câm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy tình cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu lộ tình cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao câm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sympathetisch

sympathetisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sympathetisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

giao cảm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sympathetisch /a/

1. thông câm, đồng cảm, đồng tình; 2. đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái; 3. (sinh) giao câm.