Việt
giao cảm
Tác dụng tương hộ
ảnh hưởng tương hộ
giao tương cảm ứng
tương chế
hành động hỗ tương.
Anh
interaction
Đức
sympathetisch
Tác dụng tương hộ, ảnh hưởng tương hộ, giao cảm, giao tương cảm ứng, tương chế, hành động hỗ tương.
sympathetisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
giao cảm;
(sinh) sympathisch (a); th' än kinh giao cảm sympathischer Nerv m