TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmelzend

dịu dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

êm ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy tình cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schmelzend

non-melting

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schmelzend

schmelzend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmelzend /(Adj.)/

dịu dàng; nhẹ nhàng; du đương; êm ái; đầy tình cảm; (weich, warm, gefühlvoll);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmelzend /a/

1. [bij nóng chảy; 2. chảy ra, tan ra; 3. ẻo lả, lù đừ, lờ đờ, uể oải, thẫn thở, dịu dàng, du dương, êm ái, êm tai, thánh thót, véo von, réo rắt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schmelzend

non-melting