Việt
dịu dàng
nhẹ nhàng
du đương
êm ái
đầy tình cảm
Anh
non-melting
Đức
schmelzend
schmelzend /(Adj.)/
dịu dàng; nhẹ nhàng; du đương; êm ái; đầy tình cảm; (weich, warm, gefühlvoll);
schmelzend /a/
1. [bij nóng chảy; 2. chảy ra, tan ra; 3. ẻo lả, lù đừ, lờ đờ, uể oải, thẫn thở, dịu dàng, du dương, êm ái, êm tai, thánh thót, véo von, réo rắt.