Việt
dịu dàng
nhẹ nhàng
du đương
êm ái
đầy tình cảm
Đức
schmelzend
schmelzend /(Adj.)/
dịu dàng; nhẹ nhàng; du đương; êm ái; đầy tình cảm; (weich, warm, gefühlvoll);