Việt
mẫn cảm
tốt bụng
dầy đủ
giàu câm xúc
dễ cảm
cảm thấy
từ tâm.
đầy tình cảm
từ tâm
đa cảm
ủy mị
sướt mướt
Đức
gefühlvoll
gefühlvoll /(Adj.)/
đầy tình cảm; mẫn cảm; tốt bụng; từ tâm;
(leicht abwertend) đa cảm; ủy mị; sướt mướt;
gefühlvoll /a/
dầy đủ, giàu câm xúc, mẫn cảm, dễ cảm, cảm thấy, tốt bụng, từ tâm.