Empfindungsvermögen /n -s, =/
khả năng, độ] nhạy cảm, mẫn cảm; Empfindungs
Sensibilität /f =/
tính, độ] mẫn cảm, nhạy cảm, dễ cảm.
einfühlsam /a/
thính, tinh, nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén; [đầy lòng] trắc ẩn, thương xót, thương hại, thông cảm.
zartbesaitet /a/
mẫn cảm, nhạy cảm, dễ cảm, đa cảm; -
sensibel /a/
mẫn cảm, nhạy cảm, dễ cảm, nhạy bén.
wachsam /a/
1. cảnh giác; 2. thính, tinh, nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy (về chó).
Empfindlichkeit /í =, -en/
í 1. [sự] nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy; 2. [sự, tính] dễ giận, hay giận, dễ mếch lòng. .
gefühlvoll /a/
dầy đủ, giàu câm xúc, mẫn cảm, dễ cảm, cảm thấy, tốt bụng, từ tâm.
affizierbar /a/
mẫn cảm, nhạy cảm, dễ cảm, kích thích, kích động, dễ bực, hay nổi nóng.
Fühlbarkeit /f =/
tính, sự, độ] có thể cảm tháy được, dễ nhận tháy, rõ rệt, đáng kể, ldn lao, nhạy câm, mẫn cảm, nhạy bén.
fühlbar /a/
dễ cảm thấy, dễ nhận thây, rõ rệt, đáng kể, nhạy cảm, nhạy bén, mẫn cảm, hiển nhiên, sò tháy được, sỏ được;
feinfühlend,feinfühlig /a/
1. té nhị, nhã nhặn, thanh nhã. lịch sự, thanh lịch, khó xử; 2. thính, tinh, nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy, ân cần, chu đáo, tinh ý.
empfindlich /I a/
1. nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy, dễ cảm; 2. dễ cảm tháy, dễ nhận thắy; 3. qua nguyên tắc, qúa cẩn thận, dễ giận, hay giận, hay hòn giận, dễ mếch lòng (mất lòng, phật lòng, phật ý).
zart /a/
1. dịu dàng, âu yém, trìu mén, dịu hiền; zart es Herz trái tim nhạy cảm; 2. mềm, mềm mại, mịn màng, óng ả; 3. thưa, mỏng, thanh, mỏng mảnh, nhẹ nhàng; 4. ân cần, chu đáo, mẫn cảm, nhạy cảm, tinh ý, té nhị, nhã nhặn, lịch tiệp, lịch sự; zart es Herz trái tim nhạy cảm; 5. yếu ót, mảnh dẻ, mảnh khảnh; ein zart es Alter tuổi thơ; das zart e Geschlecht phái yếu (về phụ nũ).