Việt
cảnh giác
thính
tinh
nhạy cảm
mẫn cảm
nhạy bén
nhạy .
Anh
alert
Đức
wachsam
wachsam /[’vaxza:m] (Adj.)/
cảnh giác;
wachsam /a/
1. cảnh giác; 2. thính, tinh, nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy (về chó).