TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhạy bén

nhạy bén

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạy cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫn cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ân cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ mếch lòng. .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ nhận thây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sò tháy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

té nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh nhã. lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ cảm tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ nhận thắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua nguyên tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay hòn giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ mếch lòng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tế nhị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhạy bén

empfindlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feinfühlend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empfindsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sensibel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einfühlsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wachsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Empfindlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fühlbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feinfühlig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seiwachsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bildet hochempfindliche explosionsgefährliche Metallverbindungen

Tạo ra những hợp chất kim loại rất nhạy bén gây nổ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seiwachsam

thính; tinh; nhạy cảm; mẫn cảm; nhạy bén; (chó) nhạy;

feinfühlend /(Adj.)/

tế nhị; lịch sự; nhạy cảm; mẫn cảm; nhạy bén; ân cần; chu đáo; tinh ý;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfühlsam /a/

thính, tinh, nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén; [đầy lòng] trắc ẩn, thương xót, thương hại, thông cảm.

wachsam /a/

1. cảnh giác; 2. thính, tinh, nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy (về chó).

Empfindlichkeit /í =, -en/

í 1. [sự] nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy; 2. [sự, tính] dễ giận, hay giận, dễ mếch lòng. .

fühlbar /a/

dễ cảm thấy, dễ nhận thây, rõ rệt, đáng kể, nhạy cảm, nhạy bén, mẫn cảm, hiển nhiên, sò tháy được, sỏ được;

feinfühlend,feinfühlig /a/

1. té nhị, nhã nhặn, thanh nhã. lịch sự, thanh lịch, khó xử; 2. thính, tinh, nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy, ân cần, chu đáo, tinh ý.

empfindlich /I a/

1. nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy, dễ cảm; 2. dễ cảm tháy, dễ nhận thắy; 3. qua nguyên tắc, qúa cẩn thận, dễ giận, hay giận, hay hòn giận, dễ mếch lòng (mất lòng, phật lòng, phật ý).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhạy bén

empfindlich (a), empfindsam (a), sensibel (a); tính nhạy bén Sensibilität f