übelnehmerisch /a/
dễ giận, hay giận, hay hôn giận, dễ mếch lòng [mất lòng, phật lòng, phật ý, bực mình].
Empfindlichkeit /í =, -en/
í 1. [sự] nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy; 2. [sự, tính] dễ giận, hay giận, dễ mếch lòng. .
Reizbarkeit /f =/
1. [tính] dễ bực túc; dễ nổi nóng; 2. [tính] dễ giận, hay giận, dễ mếch lòng; 3. [tính] dễ hưng phấn, dễ xúc cảm.
reizbar /a/
1. dễ bực túc [nổi nóng, tức giận], hay bực tức [nổi nóng, cáu giận]; 2. dễ giận, hay giận, dễ mất lòng [méch lòng, phật lòng, phật ý]; 3. dễ hưng phấn, dễ bị kích thích, dễ xúc cảm.
empfindlich /I a/
1. nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy, dễ cảm; 2. dễ cảm tháy, dễ nhận thắy; 3. qua nguyên tắc, qúa cẩn thận, dễ giận, hay giận, hay hòn giận, dễ mếch lòng (mất lòng, phật lòng, phật ý).