Erregbarkeit /f =/
tính] dễ hưng phấn, dễ xúc cảm, dễ bị kích thích (kích động); dễ bực túc (nổi nóng).
erregbar /a/
dễ hưng phắn, dễ bị kích thích, dễ bị kích động, dễ xúc cảm, dể bực bội (nổi nóng, túc giận).
reizbar /a/
1. dễ bực túc [nổi nóng, tức giận], hay bực tức [nổi nóng, cáu giận]; 2. dễ giận, hay giận, dễ mất lòng [méch lòng, phật lòng, phật ý]; 3. dễ hưng phấn, dễ bị kích thích, dễ xúc cảm.