Việt
dễ bực túc
hay bực tức
dễ giận
hay giận
dễ mất lòng
dễ hưng phấn
dễ bị kích thích
dễ xúc cảm.
Đức
reizbar
Aufkommende Wut bzw. Ärger beherrschen.
Chế ngự sự giận dữ hay bực tức dâng trào.
reizbar /a/
1. dễ bực túc [nổi nóng, tức giận], hay bực tức [nổi nóng, cáu giận]; 2. dễ giận, hay giận, dễ mất lòng [méch lòng, phật lòng, phật ý]; 3. dễ hưng phấn, dễ bị kích thích, dễ xúc cảm.