Việt
đẩy tới
đẩy mạnh
bóc đồng
thôi thúc
thúc dẩy
xung
xung lực.
bốc đồng
hấp tấp
dễ bị kích thích
Đức
impulsiv
impulsiv /[impi>rzi:f] (Adj.)/
bốc đồng; hấp tấp; dễ bị kích thích;
impulsiv /a/
1. đẩy tới, đẩy mạnh, bóc đồng; 2. thôi thúc, thúc dẩy; 3. (kĩ thuật) xung, xung lực.