TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẩy mạnh

đẩy mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Xúc tiến

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cao tính tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô mạnh làm bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấm mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khụyến khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huy động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố sdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng tiến triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy tới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc dẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng. lao động tiền tiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nậng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu tạo bậc so sánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đẩy mạnh

 further

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 promote

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

promote

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

đẩy mạnh

forcieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aktivieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drangeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wuchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Forum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

promovieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steigern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verstärkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

impulsiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steigerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schmelze wird in eine schnell umlaufende Dauerform (Kokille) gegossen und durch Zentrifugalkraft an die Innenwände der Form geschleudert, wo sie erstarrt.

Kim loại lỏng được rót vào khuôn vĩnh cửu (khuôn kim loại) quay nhanh và qua lực ly tâm nó bị đẩy mạnh (dồn mạnh) vào vách trong của khuôn và đông đặc tại đó.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese ökonomischen und ökologischen Vorteile bilden einen großen Anreiz für einen Wechsel zu biotechnischen Produktionsverfahren (Seite 203).

Các ưu điểm kinh tế và môi trường này thúc đẩy mạnh mẽ việc chuyển sang phương pháp sản xuất sinh học (trang 203).

In den Biofilmen ausgeschiedene Stoffwechselprodukte, wie Säuren (u. a. Schwefelsäure, schweflige Säure, Salpetersäure, Kohlensäure, Milchsäure, Essigsäure), Lösemittel und Enzyme beschleunigen stark die Vorgänge im Zusammenhang mit der elektrochemischen Korrosion.

Các chất bài tiết qua quá trình trao đổi chất như acid (ví dụ như sulfuric acid, acid lưu huỳnh, nitric acid, carbonic acid, lactic acid, acetic acid), dung môi, và enzyme trong các màng sinh học đẩy mạnh tiến trình, liên quan với ăn mòn điện hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) den Kopf einstoßen

va đầu.

jmdm. die Faust unters Kinn wuchten

đấm mạnh vào cằm ai một cú.

etw. steigert jmds. Span nung

điều gỉ làm tăng thêm sự căng thẳng ở ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

forcieren /vt/

tăng cưởng, xúc tiến, đẩy mạnh, cố sdc.

aufrücken /I vt/

thúc đẩy, đẩy mạnh, xúc tiến, tăng tiến triển; II vi (s) nhích lại, chuyển lại, dịch lại; tăng.

Verstärkung /f =, -en/

sự] tăng cưòng, củng cố, gia cố, xúc tiến, đẩy mạnh; (vô tuyến điện) [sự] khuếch đại; (điện) [sự] khuếch đại, tăng thé, tăng áp.

bewehren /vt/

1. (kỉ thuật) bọc sắt; trang bị, thiết bị; vũ trang; 3. tăng cưòng, xúc tiến, đẩy mạnh, tăng thêm, khuếch đại.

impulsiv /a/

1. đẩy tới, đẩy mạnh, bóc đồng; 2. thôi thúc, thúc dẩy; 3. (kĩ thuật) xung, xung lực.

aktivieren /vt/

nâng cao tính tích cực, đẩy mạnh, thúc đẩy, kích động, tăng cưòng. lao động tiền tiến.

Steigerung /ỉ =, -en/

ỉ =, -en 1. [sự] tăng lên, phát triển, nậng cao, mỏ rộng; 2. [sự] tăng cưòng, xúc tiến, đẩy mạnh; (âm) sự tăng âm; (vô tuyén điện) sự khuếch đại; (điện) sự khuếch đại, sự tăng thế, sự tăng áp; 3. (văn phạm) cáu tạo bậc so sánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drangeln /[’drerpln] (sw. V.; hat) (ugs.)/

đẩy mạnh; xô ra (drängen u schieben);

einstoßen /(st. V.; hat)/

đẩy mạnh; xô mạnh làm bị thương;

va đầu. : sich (Dat.) den Kopf einstoßen

wuchten /(sw. V.) (ugs.)/

(hat) ném mạnh; sút mạnh; đẩy mạnh; đấm mạnh;

đấm mạnh vào cằm ai một cú. : jmdm. die Faust unters Kinn wuchten

Forum,forcieren /[for'si:ran] (sw. V.; hat)/

đẩy mạnh; tăng cường; xúc tiến; thúc đẩy (verstärken, steigern);

promovieren /[promo'vüron] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr veraltend) làm tăng tiến; đẩy mạnh; xúc tiến; khụyến khích (fördern, unterstützen);

Steigern /(sw. V.; hat)/

làm tăng lên; tăng cường; xúc tiến; đẩy mạnh; tăng cao;

điều gỉ làm tăng thêm sự căng thẳng ở ai. : etw. steigert jmds. Span nung

aktivieren /(sw. V.; hat)/

nâng cao tính tích cực; huy động; động viên; đẩy mạnh; thúc đẩy;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

promote

Xúc tiến, đẩy mạnh

promote

Đẩy mạnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 further, promote /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

đẩy mạnh