drangeln /[’drerpln] (sw. V.; hat) (ugs.)/
đẩy mạnh;
xô ra (drängen u schieben);
fortschieben /(st. V.; hat)/
đẩy đi;
dịch đi;
xô ra (wegschieben);
wegstoßen /(st. V.; hat)/
đẩy ra;
xô ra;
hất ra;
tông ra;
fortstoßen /(st. V.; hat)/
đẩy ra;
xô ra;
hất ra;
tông ra;
đẩy lui (wegstoßen);