Việt
chen lấn
xô đẩy
đẩy mạnh
xô ra
đòi hỏi
yêu sách
thúc giục
lấn
ép
dồn
xô
giục
thúc
đốc
giục giã
thôi thúc.
Anh
tailgate
Đức
drängeln
drangeln
drängeln /vt, vi/
1. lấn, ép, dồn, xô; nicht drängeln ! đừng chen!; 2. đòi hỏi, yêu sách; 3. giục, thúc, đốc, thúc giục, giục giã, thôi thúc.
drangeln /[’drerpln] (sw. V.; hat) (ugs.)/
chen lấn; xô đẩy (schieben, Stoßen);
đẩy mạnh; xô ra (drängen u schieben);
đòi hỏi; yêu sách; thúc giục (einreden auf);