TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dồn

dồn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen lấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

multiplexing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dịch trên ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bó

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xua dồn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhồi nhét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua về hướng ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua duỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trục xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nhồi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhét

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Kia... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn... di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giục giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

o ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năn nỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài nĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi cho kỳ dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem drängeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dồn

 accumulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cumulative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiplexing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shunting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stuff

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

dồn

kursieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unter die Leute bringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Umlauf bringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausplaudern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausposaunen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verdichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

packen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

treiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammeiidrängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quetschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zutreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansammeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziitreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

andringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vordrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drängeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Anfallende Trennschlammmenge ca. 250 g/min.

:: Khối lượng bùn cắt dồn lại khoảng 250 g/phút.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einziehen (Stauchen)

Bẻ gấp dồn (Bẻ rùn)

Anwendung des Einziehens:

Ứng dụng phương pháp bẻ gấp dồn:

Die Selbstverstärkung der auflaufenden Bremsbacke wird zur Anpressung der zweiten auch auflaufenden Bremsbacke ausgenützt.

Tính tự cường hóa của má phanh chạy dồn được sử dụng để ép má phanh thứ hai cũng chạy dồn.

Multiplexverfahren (Bild 1, Seite 673)

Phương pháp dồn kênh (Hình 1, trang 673)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in den Tod treiben

đẩy ai vào chỗ chết.

die Menge wurde von der Polizei zusammengedrängt

đám đông bị cảnh sát dồn lại.

jmdn. an, gegen die Mauer quetschen

ép ai vào tường.

sich in das überfüllte Abteil quetschen

chen vào toa tàu chật ứ người.

2674 Gefangene in ein Lager treiben

xua các tù nhân vào trại

er lässt sich zu sehr treiben

(nghĩa bóng) anh ta là người rất thụ động

der ewige Streit in der Familie hat die Kinder aus dem Haus getrieben

cuộc cãi vã triền miên trong gia đình đã xua những đứa trẻ ra khỏi nhà.

jmdm./einer Sache zutreiben, auf jmdn./etw. zutreiben

xua về hướng ai/nơi nào

ập đến với ai/chuyện gì.

Menschen aus ihren Häusern vertreiben

xua người ta ra khỏi nhà

aus der Heimat vertrieben werden

bị trục xuất khỏi què hương

jmdn. von seinem Platz vertreiben

đuổi ai rời khỏi chỗ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziitreiben /I vt/

lùa, dồn, Kia... đi, dồn... di; II vi (s) (D) trôi, trôi dạt, trôi nổi.

andringen /vi (/

1. lấn, ép, dồn, xô, tói sát; 2. (về nuóc) lên, dâng lên; (về máu) ú, cương, sung, dồn lên.

vordrücken /vt/

đánh bại, đánh lui, đánh lủi (kẻ thù), đánh lấn, lấn, ép, dồn, xô.

drängeln /vt, vi/

1. lấn, ép, dồn, xô; nicht drängeln ! đừng chen!; 2. đòi hỏi, yêu sách; 3. giục, thúc, đốc, thúc giục, giục giã, thôi thúc.

drängen /vt, vi/

1. chen lấn, xô đẩy, lắn, ép, dồn, xô; ị -n an die Wand - ép ai vào tưòng, dồn ai vào thế bí, làm ai cứng họng (ắng cổ, hết đưòng chói cãi); 2. (nghĩa bóng) lấn ép, chèn ép, o ép, đè ép, đè nén, áp chế; mich drängt, es drängt mich... tôi muốn rằng...; 3. (auf A) nài, vật nài, năn nỉ, nài nĩ, nài xin, đòi, nằng nặc đòi, đòi cho kỳ dược; 4. xem drängeln 5.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stuff

Nhồi; dồn; nhét

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treiben /(st. V.)/

(hat) dồn; xô đẩy (ai);

đẩy ai vào chỗ chết. : jmdn. in den Tod treiben

zusammeiidrängen /(sw. V.; hat)/

dồn (vào một nơi nào); xua dồn lại;

đám đông bị cảnh sát dồn lại. : die Menge wurde von der Polizei zusammengedrängt

quetschen /(sw. V.; hat)/

ép; nén; dồn [gegen, an, in + Akk : vào ];

ép ai vào tường. : jmdn. an, gegen die Mauer quetschen

quetschen /(sw. V.; hat)/

nhồi nhét; chen; dồn [in + Akk : vào ];

chen vào toa tàu chật ứ người. : sich in das überfüllte Abteil quetschen

treiben /(st. V.)/

(hat) lùa; xua; đuổi; dồn;

xua các tù nhân vào trại : 2674 Gefangene in ein Lager treiben (nghĩa bóng) anh ta là người rất thụ động : er lässt sich zu sehr treiben cuộc cãi vã triền miên trong gia đình đã xua những đứa trẻ ra khỏi nhà. : der ewige Streit in der Familie hat die Kinder aus dem Haus getrieben

keilen /(sw. V.; hat)/

chen lấn; dồn; xô đẩy;

zutreiben /(st. V.)/

(hat) lùa; dồn; xua về hướng ai (nơi nào);

xua về hướng ai/nơi nào : jmdm./einer Sache zutreiben, auf jmdn./etw. zutreiben : ập đến với ai/chuyện gì.

vertreiben /(st. V.; hat)/

dồn; xua; xua duỗi; trục xuất [aus + Dat: khỏi ];

xua người ta ra khỏi nhà : Menschen aus ihren Häusern vertreiben bị trục xuất khỏi què hương : aus der Heimat vertrieben werden đuổi ai rời khỏi chỗ. : jmdn. von seinem Platz vertreiben

ansammeln /(sw. V.; hat)/

tụ tập; tích lại; dồn; chất chứa (sich anhäufen, Zusammenkommen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdichten /vt/M_TÍNH/

[EN] pack

[VI] dồn

packen /vt/M_TÍNH/

[EN] pack

[VI] bó, dồn, nén

Từ điển tiếng việt

dồn

- đgt. 1. Thu nhiều đơn vị vào một chỗ: Còi tàu dồn toa ở phía ga đã rúc lên (Ng-hồng) 2. Tập trung vào: Nhiều tài hoa như vậy dồn lại ở một người (PHVĐồng) 3. Liên tiếp xảy ra: Canh khuya văng vẳng trống canh dồn (HXHương) 4. ép vào: Dồn vào thế bí. // trgt. Liên tiếp và vội vã: Hỏi dồn; Bước dồn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accumulate, cumulative

dồn

 multiplexing /toán & tin/

multiplexing, dồn

 shunting /giao thông & vận tải/

dồn, dịch trên ga

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dồn

1) (quàn) Quatier n, Militärposten m, Kontrollposten m;

2) kursieren vi, verbreiten vt, unter die Leute bringen, in Umlauf bringen, ausplaudern vi, ausposaunen vi; tiếng dồn Gerüchte n/pl