Việt
s
lấn
ép
dồn
xô
tói sát
lên
dâng lên
Đức
andringen
andringen /vi (/
1. lấn, ép, dồn, xô, tói sát; 2. (về nuóc) lên, dâng lên; (về máu) ú, cương, sung, dồn lên.