Việt
s
lấn
ép
dồn
xô
tói sát
lên
dâng lên
xông vào
nhào vào
Đức
andringen
das feindliche Heer dringt gegen die Stadt an
quân thù đã tiến vào thành phố.
andringen /(st. V.; ist) (geh.)/
xông vào; nhào vào;
das feindliche Heer dringt gegen die Stadt an : quân thù đã tiến vào thành phố.
andringen /vi (/
1. lấn, ép, dồn, xô, tói sát; 2. (về nuóc) lên, dâng lên; (về máu) ú, cương, sung, dồn lên.