andringen /(st. V.; ist) (geh.)/
xông vào;
nhào vào;
quân thù đã tiến vào thành phố. : das feindliche Heer dringt gegen die Stadt an
anrennen /(unr. V.)/
(ist) xông vào;
nhào vào;
xông tới;
hành động chống lại ai/điều gì : gegen jmdn./etw. anrennen xông vào phòng tuyến của đối phương' , gegen die Zeit anrennen: chạy đua vói thời gian. : gegen feindliche Stellungen anrennen
Iossturzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
xông vào;
lao vào;
nhào vào [auf + Akk7: ai, vật gì ];
Ioslegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
bắt đầu một cách nhanh chóng;
nhào vào;
lập tức bắt tay vào việc. : sofort mit der Arbeit loslegen
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
nhảy lên;
nhảy vào;
nhào vào;
xông tới;
buông người xuống;
buông mình xuống giường : sich aufs Bett werfen nhào vào vòng tay ai : sich jmdm. in die Arme werfen anh ta giận dữ xông vào đối thủ : er warf sich wütend auf seinen Gegner quỳ sụp xuống trước mặt ai : sich vor jmdm. auf die Knie werfen nhanh chóng thay đồ. : sich in andere Kleider werfen