TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhào vào

xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhào vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu một cách nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông người xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhào vào

andringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iossturzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioslegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das feindliche Heer dringt gegen die Stadt an

quân thù đã tiến vào thành phố.

gegen jmdn./etw. anrennen

hành động chống lại ai/điều gì

gegen feindliche Stellungen anrennen

xông vào phòng tuyến của đối phương', gegen die Zeit anrennen: chạy đua vói thời gian.

sofort mit der Arbeit loslegen

lập tức bắt tay vào việc.

sich aufs Bett werfen

buông mình xuống giường

sich jmdm. in die Arme werfen

nhào vào vòng tay ai

er warf sich wütend auf seinen Gegner

anh ta giận dữ xông vào đối thủ

sich vor jmdm. auf die Knie werfen

quỳ sụp xuống trước mặt ai

sich in andere Kleider werfen

nhanh chóng thay đồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andringen /(st. V.; ist) (geh.)/

xông vào; nhào vào;

quân thù đã tiến vào thành phố. : das feindliche Heer dringt gegen die Stadt an

anrennen /(unr. V.)/

(ist) xông vào; nhào vào; xông tới;

hành động chống lại ai/điều gì : gegen jmdn./etw. anrennen xông vào phòng tuyến của đối phương' , gegen die Zeit anrennen: chạy đua vói thời gian. : gegen feindliche Stellungen anrennen

Iossturzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

xông vào; lao vào; nhào vào [auf + Akk7: ai, vật gì ];

Ioslegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

bắt đầu một cách nhanh chóng; nhào vào;

lập tức bắt tay vào việc. : sofort mit der Arbeit loslegen

werfen /['vertan] (st. V.; hat)/

nhảy lên; nhảy vào; nhào vào; xông tới; buông người xuống;

buông mình xuống giường : sich aufs Bett werfen nhào vào vòng tay ai : sich jmdm. in die Arme werfen anh ta giận dữ xông vào đối thủ : er warf sich wütend auf seinen Gegner quỳ sụp xuống trước mặt ai : sich vor jmdm. auf die Knie werfen nhanh chóng thay đồ. : sich in andere Kleider werfen