losstürmen,- stürzen /vi (s) (auf A)/
vi (s) (auf A) xông vào, lao vào, ùa vào, xổc vào; -
anfallen /I/
tắn công, lao vào, xông vào, nhảy xổ vào; II vi (s) được, có, được hưỏng (gia tài...).
anranzen /vt/
xông vào, nhảy xổ vào, lao vào, lăn xả vào.
herfallen /vi (s) (über A)/
vi (s) xông vào, nhảy xô vào, lăn vào, lao vào, nhảy bổ vào; tán công 0 ạt, công kích dồn dập, đả kích kịch liệt.
nachsturmen /vi (s) (D)/
xông vào, xóc tói, lao vào, lăn xả vào, nhảy xổ vào.
zustürzen /vi (s)/
vi (s) (auf A) 1. xông vào, lao vào, lăn xả vào, nhảy xổ vào, nhảy bổ vào; 2. lao đén gặp ai.
losfahren /(tách/
1. đi xa, đi khỏi, ra đi, lên đưòng, xuất hành; 2. (auf A) xông vào, lao vào, lăn xả vào (ai); los
schießen II /vi (/
1. lao nhanh, phóng nhanh, vút nhanh, xốc tói, ùa tói, a vào, ập đến, xông vào, lao vào, nhảy xổ vào, nhảy bổ nhau; das Motorboot schießt durchs Wässer thuyền máy rẽ sóng lao đi; die Schwalben schössen durch die Luft nhũng con én lao vùn vụt vào không khí; 2. mọc nhanh, lỏn nhanh; in die Ähren schießen II trổ bông, ra bông, đâm bông; ♦ etw. schießen II lassen tù chối, khưóc từ, cự tuyệt, bác, bác bỏ.
draufgehen /(drauf/
(draufgehn) 1. tiêu tiền; 2. [bị] tử nan, tử vong, bỏ mình, hy sinh, tủ trận, chết, qua đòi, tạ thế; 3. xông vào, lao vào, nhảy vào, ùa vào, a vào, xô vào, lăn xả vào, xóc tói, lao tói.
losziehen /I vt kéo cảng, căng... ra, làm.... căng ra; 11 vi(/
1. chạy đi, bỏ trốn, chạy trổn, tẩu thoát, tẩu; 2. lên đưòng, xuất hành, khỏi hành; 3. (über, gegen A) xông vào, nhảy xổ vào, lăn xả vào, lao vào, tấn công ồ ạt, mắng, chủi, rủa, lăng mạ, phỉ báng.