TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zufahren

chạy xe về hướng nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc xe chạy về hưởng anh ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy xổ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn xả vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận chuyển tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nhanh ảến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zufahren

zufahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf jmdn./etw.

wütend auf jmdn. zufahren

giận dữ xông vào ai.

die Ware wird den Kunden frei Haus zugefahren

hàng hóa sẽ được giao đến tận nhà khách hàng.

fahren doch mal ein bisschen zu. 1

làm ơn chạy nhanh hơn một chút!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zufahren /(st. V.)/

(ist) chạy xe về hướng nào đó;

auf jmdn./etw. :

zufahren /chạy xe về hướng ai/vật gì; der Wagen fuhr auf ihn zu/

chiếc xe chạy về hưởng anh ta;

zufahren /chạy xe về hướng ai/vật gì; der Wagen fuhr auf ihn zu/

(ist) xông vào; nhảy xổ vào; lăn xả vào; lao vào (zustürzen, zuspringen);

wütend auf jmdn. zufahren : giận dữ xông vào ai.

zufahren /chạy xe về hướng ai/vật gì; der Wagen fuhr auf ihn zu/

(hat) (selten) chở tới; vận chuyển tới;

die Ware wird den Kunden frei Haus zugefahren : hàng hóa sẽ được giao đến tận nhà khách hàng.

zufahren /chạy xe về hướng ai/vật gì; der Wagen fuhr auf ihn zu/

(ist; bes im Imperativ gebr ) (ugs ) chạy nhanh ảến;

fahren doch mal ein bisschen zu. 1 : làm ơn chạy nhanh hơn một chút!