zufahren /(st. V.)/
(ist) chạy xe về hướng nào đó;
auf jmdn./etw. :
zufahren /chạy xe về hướng ai/vật gì; der Wagen fuhr auf ihn zu/
chiếc xe chạy về hưởng anh ta;
zufahren /chạy xe về hướng ai/vật gì; der Wagen fuhr auf ihn zu/
(ist) xông vào;
nhảy xổ vào;
lăn xả vào;
lao vào (zustürzen, zuspringen);
wütend auf jmdn. zufahren : giận dữ xông vào ai.
zufahren /chạy xe về hướng ai/vật gì; der Wagen fuhr auf ihn zu/
(hat) (selten) chở tới;
vận chuyển tới;
die Ware wird den Kunden frei Haus zugefahren : hàng hóa sẽ được giao đến tận nhà khách hàng.
zufahren /chạy xe về hướng ai/vật gì; der Wagen fuhr auf ihn zu/
(ist; bes im Imperativ gebr ) (ugs ) chạy nhanh ảến;
fahren doch mal ein bisschen zu. 1 : làm ơn chạy nhanh hơn một chút!