Việt
xông vào
lao vào
lăn xả vào
nhảy xổ vào
nhảy bổ vào
lao đén gặp ai.
nhảy xể vào
Đức
zustürzen
auf jmdn./etw. zustürzen/zugestürzt kommen
xông vào ai/chạy nhào vào chỗ nào.
zustürzen /(sw. V.; ist)/
xông vào; lao vào; lăn xả vào; nhảy xể vào;
auf jmdn./etw. zustürzen/zugestürzt kommen : xông vào ai/chạy nhào vào chỗ nào.
zustürzen /vi (s)/
vi (s) (auf A) 1. xông vào, lao vào, lăn xả vào, nhảy xổ vào, nhảy bổ vào; 2. lao đén gặp ai.