Việt
xông vào
nhảy xô vào
lăn vào
lao vào
nhảy bổ vào
tấn công ồ ạt
công kích dồn dập
đả kích kịch liệt
Đức
herfallen
hermachen
sich über jmdn. hermachen
xông vào ai.
hermachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
xông vào (ai); nhảy xô vào; lăn vào; lao vào; tấn công ồ ạt; công kích dồn dập; đả kích kịch liệt;
xông vào ai. : sich über jmdn. hermachen
herfallen /vi (s) (über A)/
vi (s) xông vào, nhảy xô vào, lăn vào, lao vào, nhảy bổ vào; tán công 0 ạt, công kích dồn dập, đả kích kịch liệt.