zuschießen /(st. V.)/
(ist) lao nhanh vào (ai, cái gì);
lăn vào;
lao nhanh tới chỗ ai/cái gì. : auf jmdnJetw. zugeschossen kom men
Iosschießen /(st. V.) (ugs.)/
(ist) xông vào;
lăn vào;
lao vào [auf + Akk : ai, vật gì];
herfallen /(st. V.; ist)/
xông vào;
nhảy ỉ xô vào;
lăn vào;
lao vào;
tấn công ồ ạt;
công kích dồn dập;
đả kích kịch liệt [über + Akk ];
báo chi đang công kích vị chính khách dữ dội. : die Zeitungen sind über den Politiker hergefallen
hermachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
xông vào (ai);
nhảy xô vào;
lăn vào;
lao vào;
tấn công ồ ạt;
công kích dồn dập;
đả kích kịch liệt;
xông vào ai. : sich über jmdn. hermachen